--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lục vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lục vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục vị
+
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
lục vị
:
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
+
đặt vòng
:
(y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)
+
affable
:
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
+
động tâm
:
Have one's heart stirredThấy cảnh tàn phá mà động tâmTo have one's heart stirred by the sight of devastation